--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhà rạp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhà rạp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhà rạp
+
Canvas tent (set up temporarily for a ceremony)
Lượt xem: 491
Từ vừa tra
+
nhà rạp
:
Canvas tent (set up temporarily for a ceremony)
+
ngứa mắt
:
Shock the eyes; feel uneasy at seeing something shocking the eyes
+
bầu bạn
:
Friendsanh em bầu bạn xa gầnbrothers and friends everywhere
+
directorate
:
chức giám đốc
+
chóp
:
Topchóp núithe top of a mountain